Nghĩa của từ variation trong tiếng Việt.
variation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
variation
US /ˌver.iˈeɪ.ʃən/
UK /ˌver.iˈeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
biến động, sự thay đổi, sự khác biệt
a change or difference in condition, amount, or level, typically within certain limits.
Ví dụ:
•
There is a wide variation in prices for similar products.
Có sự biến động lớn về giá cả đối với các sản phẩm tương tự.
•
The temperature showed little variation throughout the day.
Nhiệt độ cho thấy ít biến động trong suốt cả ngày.
Từ đồng nghĩa:
2.
biến thể, phiên bản, dạng
a different or distinct form or version of something.
Ví dụ:
•
This song is a jazz variation of a classical piece.
Bài hát này là một biến thể nhạc jazz của một tác phẩm cổ điển.
•
The new model offers several color variations.
Mẫu mới cung cấp một số biến thể màu sắc.
Học từ này tại Lingoland