Nghĩa của từ rotten trong tiếng Việt.

rotten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rotten

US /ˈrɑː.tən/
UK /ˈrɑː.tən/
"rotten" picture

Tính từ

1.

thối, hỏng, mục nát

suffering from decay; decomposed or decaying

Ví dụ:
The apple was rotten and full of worms.
Quả táo đã thối và đầy giun.
The smell of rotten eggs filled the air.
Mùi trứng thối tràn ngập không khí.
Từ đồng nghĩa:
2.

tồi tệ, khó chịu

very bad or unpleasant

Ví dụ:
He has a rotten attitude towards work.
Anh ấy có thái độ tồi tệ đối với công việc.
What a rotten thing to say!
Thật là một điều tồi tệ để nói!
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland