putrid
US /ˈpjuː.trɪd/
UK /ˈpjuː.trɪd/

1.
2.
thối nát, đồi bại, xấu xa
(of a person or thing) morally corrupt or evil
:
•
The whole system was putrid with corruption.
Toàn bộ hệ thống đã thối nát vì tham nhũng.
•
His actions revealed a truly putrid character.
Hành động của anh ta đã tiết lộ một tính cách thực sự thối nát.