terrible
US /ˈter.ə.bəl/
UK /ˈter.ə.bəl/

1.
2.
kinh hoàng, đáng sợ
causing terror or fear
:
•
The monster in the movie was truly terrible.
Con quái vật trong phim thực sự kinh khủng.
•
She had a terrible nightmare last night.
Cô ấy đã có một cơn ác mộng kinh hoàng đêm qua.