Nghĩa của từ nasty trong tiếng Việt.
nasty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nasty
US /ˈnæs.ti/
UK /ˈnæs.ti/

Tính từ
1.
khó chịu, kinh tởm
unpleasant to the senses; disgusting
Ví dụ:
•
There's a nasty smell coming from the drains.
Có một mùi khó chịu bốc ra từ cống.
•
The food tasted really nasty.
Món ăn có vị rất khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
2.
tồi tệ, nghiêm trọng
very bad or unpleasant
Ví dụ:
•
He had a nasty fall and broke his arm.
Anh ấy bị ngã nghiêm trọng và gãy tay.
•
The weather turned nasty, with heavy rain and strong winds.
Thời tiết trở nên khắc nghiệt, với mưa lớn và gió mạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland