Nghĩa của từ decayed trong tiếng Việt.

decayed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decayed

Động từ

1.

mục nát

to become gradually damaged, worse, or less; to cause something to do this:

Ví dụ:
Sugar makes your teeth decay.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: