Nghĩa của từ vile trong tiếng Việt.
vile trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vile
US /vaɪl/
UK /vaɪl/
Tính từ
1.
2.
đê tiện, độc ác, hèn hạ
morally bad; wicked
Ví dụ:
•
His actions were truly vile and unforgivable.
Hành động của anh ta thực sự đê tiện và không thể tha thứ.
•
He was accused of committing a vile crime.
Anh ta bị buộc tội thực hiện một tội ác đê hèn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland