Nghĩa của từ restore trong tiếng Việt.
restore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
restore
US /rɪˈstɔːr/
UK /rɪˈstɔːr/

Động từ
1.
khôi phục, phục hồi
bring back (a previous right, practice, custom, or situation); reinstate.
Ví dụ:
•
The government promised to restore peace and order.
Chính phủ hứa sẽ khôi phục hòa bình và trật tự.
•
They want to restore the old traditions.
Họ muốn khôi phục những truyền thống cũ.
Từ đồng nghĩa:
2.
trả lại, khôi phục
return (something stolen or lost) to its proper owner.
Ví dụ:
•
The police managed to restore the stolen painting to its rightful owner.
Cảnh sát đã tìm cách trả lại bức tranh bị đánh cắp cho chủ sở hữu hợp pháp của nó.
•
He worked hard to restore his good name after the scandal.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để khôi phục danh tiếng tốt của mình sau vụ bê bối.
3.
trùng tu, phục chế, sửa chữa
repair or renovate (a building, work of art, etc.) so as to return it to its original condition.
Ví dụ:
•
They hired experts to restore the old castle.
Họ đã thuê các chuyên gia để trùng tu lâu đài cổ.
•
The painting was carefully restored to its former glory.
Bức tranh đã được phục chế cẩn thận để trở lại vẻ đẹp ban đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: