Nghĩa của từ renovate trong tiếng Việt.

renovate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

renovate

US /ˈren.ə.veɪt/
UK /ˈren.ə.veɪt/
"renovate" picture

Động từ

1.

cải tạo, trùng tu

restore (something old, especially a building) to a good state of repair

Ví dụ:
They decided to renovate their old house.
Họ quyết định cải tạo ngôi nhà cũ của mình.
The museum is planning to renovate its main exhibition hall.
Bảo tàng đang lên kế hoạch cải tạo sảnh triển lãm chính của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: