Nghĩa của từ reinstate trong tiếng Việt.
reinstate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reinstate
US /ˌriː.ɪnˈsteɪt/
UK /ˌriː.ɪnˈsteɪt/
Động từ
1.
khôi phục lại
to give someone back their previous job or position, or to cause something to exist again:
Ví dụ:
•
A month after being unfairly dismissed, he was reinstated in his job.
Học từ này tại Lingoland