Nghĩa của từ resurrect trong tiếng Việt.

resurrect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

resurrect

US /ˌrez.əˈrekt/
UK /ˌrez.əˈrekt/

Động từ

1.

hồi sinh

to bring someone back to life:

Ví dụ:
Almost all Christians believe that Jesus was resurrected from the dead.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: