Nghĩa của từ reinstall trong tiếng Việt.
reinstall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reinstall
US /ˌriː.ɪnˈstɑːl/
UK /ˌriː.ɪnˈstɑːl/
Động từ
1.
cài đặt lại
to put a computer program back onto a computer:
Ví dụ:
•
I had to reinstall the operating system.
Học từ này tại Lingoland