Nghĩa của từ depict trong tiếng Việt.

depict trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

depict

US /dɪˈpɪkt/
UK /dɪˈpɪkt/
"depict" picture

Động từ

1.

miêu tả, vẽ, mô tả

represent by a drawing, painting, or other art form

Ví dụ:
The artist chose to depict the city at dawn.
Nghệ sĩ chọn miêu tả thành phố vào lúc bình minh.
The ancient murals depict scenes of daily life.
Những bức bích họa cổ miêu tả các cảnh sinh hoạt hàng ngày.
2.

mô tả, diễn tả, kể lại

represent in words; describe

Ví dụ:
The novel depicts the struggles of a young immigrant.
Cuốn tiểu thuyết miêu tả những cuộc đấu tranh của một người nhập cư trẻ tuổi.
His speech depicted a grim future for the economy.
Bài phát biểu của ông miêu tả một tương lai ảm đạm cho nền kinh tế.
Học từ này tại Lingoland