Nghĩa của từ illustrate trong tiếng Việt.
illustrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
illustrate
US /ˈɪl.ə.streɪt/
UK /ˈɪl.ə.streɪt/

Động từ
1.
minh họa, giải thích
to explain or make clear by using examples, charts, pictures, etc.
Ví dụ:
•
The speaker used a diagram to illustrate his point.
Người nói đã sử dụng biểu đồ để minh họa quan điểm của mình.
•
Let me give you an example to illustrate what I mean.
Hãy để tôi đưa ra một ví dụ để minh họa ý của tôi.
Từ đồng nghĩa:
2.
minh họa, vẽ tranh minh họa
to provide (a book, newspaper, etc.) with pictures
Ví dụ:
•
The artist was hired to illustrate the children's book.
Nghệ sĩ được thuê để minh họa cuốn sách thiếu nhi.
•
Many classic novels are now available with beautiful new illustrations.
Nhiều tiểu thuyết kinh điển hiện có sẵn với những minh họa mới đẹp mắt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: