Nghĩa của từ "sales representative" trong tiếng Việt.

"sales representative" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sales representative

US /ˈseɪlz ˌrɛp.rɪˈzɛn.tə.tɪv/
UK /ˈseɪlz ˌrɛp.rɪˈzɛn.tə.tɪv/
"sales representative" picture

Danh từ

1.

đại diện bán hàng, nhân viên kinh doanh

a person whose job is to sell a company's products or services, especially by traveling to meet clients or customers

Ví dụ:
Our sales representative will contact you shortly to discuss your needs.
Đại diện bán hàng của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian ngắn để thảo luận về nhu cầu của bạn.
She works as a sales representative for a software company.
Cô ấy làm đại diện bán hàng cho một công ty phần mềm.
Học từ này tại Lingoland