Nghĩa của từ "speak for" trong tiếng Việt.
"speak for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
speak for
US /spiːk fɔːr/
UK /spiːk fɔːr/

Cụm động từ
1.
nói thay cho, đại diện cho, lên tiếng cho
To state the views or wishes of a person or a group; to act as a representative for somebody.
Ví dụ:
•
She was chosen to speak for the team during the meeting.
Cô ấy được chọn để nói thay cho đội trong cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland