speak for

US /spiːk fɔːr/
UK /spiːk fɔːr/
"speak for" picture
1.

nói thay cho, đại diện cho, lên tiếng cho

To state the views or wishes of a person or a group; to act as a representative for somebody.

:

She was chosen to speak for the team during the meeting.

Cô ấy được chọn để nói thay cho đội trong cuộc họp.