Nghĩa của từ rave trong tiếng Việt.

rave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rave

US /reɪv/
UK /reɪv/
"rave" picture

Động từ

1.

ca ngợi, khen ngợi

talk or write about someone or something with great enthusiasm or admiration

Ví dụ:
Critics raved about her performance in the play.
Các nhà phê bình đã ca ngợi màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch.
She always raves about her new car.
Cô ấy luôn ca ngợi chiếc xe mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.

nói mê, nói lảm nhảm

talk in a wild or delirious manner

Ví dụ:
He was raving about seeing ghosts after his high fever.
Anh ấy đã nói mê về việc nhìn thấy ma sau cơn sốt cao.
The old man began to rave, lost in his memories.
Ông lão bắt đầu nói mê, chìm đắm trong ký ức của mình.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

lời khen ngợi, sự ca ngợi

an act of talking or writing about someone or something with great enthusiasm or admiration

Ví dụ:
She gave a glowing rave about the new restaurant.
Cô ấy đã ca ngợi hết lời về nhà hàng mới.
His latest book received a rave from all the major critics.
Cuốn sách mới nhất của anh ấy đã nhận được lời khen ngợi từ tất cả các nhà phê bình lớn.
2.

rave, bữa tiệc nhạc điện tử

a large all-night party with dancing to electronic music and often illegal drugs

Ví dụ:
They went to a huge rave in an abandoned warehouse.
Họ đã đến một buổi rave lớn trong một nhà kho bỏ hoang.
The police broke up the illegal rave.
Cảnh sát đã giải tán buổi rave bất hợp pháp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: