Nghĩa của từ eulogize trong tiếng Việt.

eulogize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eulogize

US /ˈjuː.lə.dʒaɪz/
UK /ˈjuː.lə.dʒaɪz/
"eulogize" picture

Động từ

1.

ca ngợi, tán dương

to praise someone or something highly in speech or writing, especially in a formal eulogy

Ví dụ:
He was asked to eulogize his late grandfather at the funeral.
Anh ấy được yêu cầu ca ngợi người ông quá cố của mình tại đám tang.
The article eulogized the artist's long and successful career.
Bài báo ca ngợi sự nghiệp lâu dài và thành công của nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland