Nghĩa của từ "rant and rave" trong tiếng Việt.

"rant and rave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rant and rave

US /rænt ænd reɪv/
UK /rænt ænd reɪv/
"rant and rave" picture

Thành ngữ

1.

la hét và nổi giận, nói lảm nhảm trong cơn giận

to talk loudly and angrily, often for a long time, about something you feel strongly about

Ví dụ:
He would often rant and rave about the unfairness of the system.
Anh ấy thường la hét và nổi giận về sự bất công của hệ thống.
My boss started to rant and rave when he saw the mistake.
Sếp tôi bắt đầu la hét và nổi giận khi thấy lỗi.
Học từ này tại Lingoland