Nghĩa của từ rant trong tiếng Việt.
rant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rant
US /rænt/
UK /rænt/

Động từ
1.
nói lảm nhảm, la hét, cằn nhằn
speak or shout at length in a wild, impassioned way
Ví dụ:
•
He began to rant about the injustice of the system.
Anh ta bắt đầu nói lảm nhảm về sự bất công của hệ thống.
•
She would often rant and rave about her boss.
Cô ấy thường xuyên nói lảm nhảm và nổi giận về sếp của mình.
Danh từ
1.
bài diễn văn giận dữ, lời nói lảm nhảm, sự la hét
a long, angry, or impassioned speech
Ví dụ:
•
He delivered a furious rant about the government's policies.
Anh ta đã có một bài diễn văn giận dữ về các chính sách của chính phủ.
•
Her social media feed was full of political rants.
Trang mạng xã hội của cô ấy đầy những bài diễn văn giận dữ về chính trị.
Học từ này tại Lingoland