Nghĩa của từ fume trong tiếng Việt.
fume trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fume
US /fjuːm/
UK /fjuːm/

Danh từ
Động từ
1.
tức giận, nổi giận
to express great anger, especially in an inarticulate way
Ví dụ:
•
He was fuming about the unfair decision.
Anh ấy đang tức giận về quyết định không công bằng.
•
She walked away, still fuming from the argument.
Cô ấy bỏ đi, vẫn còn tức giận vì cuộc cãi vã.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: