Nghĩa của từ extol trong tiếng Việt.

extol trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extol

US /ɪkˈstoʊl/
UK /ɪkˈstoʊl/
"extol" picture

Động từ

1.

ca ngợi, tán dương, tôn vinh

praise enthusiastically

Ví dụ:
He would always extol the virtues of his wife.
Anh ấy sẽ luôn ca ngợi những đức tính của vợ mình.
The critics extolled the film as a masterpiece.
Các nhà phê bình đã ca ngợi bộ phim là một kiệt tác.
Học từ này tại Lingoland