rave review

US /ˈreɪv rɪˌvjuː/
UK /ˈreɪv rɪˌvjuː/
"rave review" picture
1.

đánh giá rất tích cực, lời khen ngợi nồng nhiệt

an extremely enthusiastic and positive review

:
The new restaurant received rave reviews from food critics.
Nhà hàng mới nhận được những đánh giá rất tích cực từ các nhà phê bình ẩm thực.
Her latest novel has earned her rave reviews worldwide.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đã mang lại cho cô những đánh giá rất tích cực trên toàn thế giới.