Nghĩa của từ tribute trong tiếng Việt.
tribute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tribute
US /ˈtrɪb.juːt/
UK /ˈtrɪb.juːt/

Danh từ
1.
lời tri ân, sự tôn vinh, cống vật
an act, statement, or gift that is intended to show gratitude, respect, or admiration
Ví dụ:
•
The concert was a tribute to the late singer.
Buổi hòa nhạc là một lời tri ân dành cho ca sĩ quá cố.
•
She paid tribute to her mentor in her speech.
Cô ấy đã tỏ lòng kính trọng với người cố vấn của mình trong bài phát biểu.
Từ đồng nghĩa:
2.
tô thuế, cống vật
historical payment made by one state or ruler to another, especially as a sign of dependence
Ví dụ:
•
The conquered nation was forced to pay annual tribute to the empire.
Quốc gia bị chinh phục buộc phải cống nạp tô thuế hàng năm cho đế chế.
•
The smaller kingdoms paid tribute to the powerful emperor.
Các vương quốc nhỏ đã cống nạp tô thuế cho hoàng đế hùng mạnh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: