Nghĩa của từ praise trong tiếng Việt.

praise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

praise

US /preɪz/
UK /preɪz/
"praise" picture

Động từ

1.

khen ngợi, ca ngợi

express warm approval or admiration of.

Ví dụ:
The teacher praised the students for their hard work.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự chăm chỉ của họ.
Critics praised the film for its originality.
Các nhà phê bình khen ngợi bộ phim vì tính độc đáo của nó.

Danh từ

1.

lời khen, sự ca ngợi

expression of warm approval or admiration.

Ví dụ:
She received much praise for her performance.
Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi cho màn trình diễn của mình.
The book is full of praise for the author's innovative style.
Cuốn sách tràn ngập lời khen ngợi về phong cách sáng tạo của tác giả.
Học từ này tại Lingoland