Nghĩa của từ perfect trong tiếng Việt.

perfect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

perfect

US /ˈpɝː.fekt/
UK /ˈpɝː.fekt/
"perfect" picture

Tính từ

1.

hoàn hảo, hoàn mỹ, tuyệt vời

having all the required or desirable elements, qualities, or characteristics; as good as it is possible to be.

Ví dụ:
She found the perfect dress for the party.
Cô ấy tìm thấy chiếc váy hoàn hảo cho bữa tiệc.
The weather was absolutely perfect for a picnic.
Thời tiết hoàn toàn hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.

Động từ

1.

hoàn thiện, làm cho hoàn hảo, cải thiện

make (something) absolutely in the best way possible.

Ví dụ:
She spent hours trying to perfect her painting technique.
Cô ấy đã dành hàng giờ để hoàn thiện kỹ thuật vẽ của mình.
He worked hard to perfect his presentation before the meeting.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thiện bài thuyết trình của mình trước cuộc họp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland