Nghĩa của từ exemplary trong tiếng Việt.

exemplary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exemplary

US /ɪɡˈzem.plɚ.i/
UK /ɪɡˈzem.plɚ.i/
"exemplary" picture

Tính từ

1.

gương mẫu, xuất sắc

serving as a desirable model; very good

Ví dụ:
Her dedication to the project was exemplary.
Sự cống hiến của cô ấy cho dự án là gương mẫu.
The school has an exemplary record of academic achievement.
Trường có thành tích học tập xuất sắc.
2.

răn đe, cảnh báo

serving as a warning or deterrent

Ví dụ:
The judge imposed an exemplary fine to deter others.
Thẩm phán đã áp đặt một khoản tiền phạt mang tính răn đe để ngăn chặn những người khác.
His punishment was meant to be exemplary.
Hình phạt của anh ta được cho là mang tính răn đe.
Học từ này tại Lingoland