flawed

US /flɑːd/
UK /flɑːd/
"flawed" picture
1.

có lỗi, khiếm khuyết, không hoàn hảo

having a defect or imperfection

:
The argument was logically flawed.
Lập luận đó có lỗi về mặt logic.
Despite his flawed past, he became a respected leader.
Mặc dù có quá khứ khiếm khuyết, anh ấy đã trở thành một nhà lãnh đạo được kính trọng.