Nghĩa của từ faulty trong tiếng Việt.
faulty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
faulty
US /ˈfɑːl.t̬i/
UK /ˈfɑːl.t̬i/
Tính từ
1.
có khuyết điểm, không hoàn toàn, sai lầm
working badly or unreliably because of imperfections.
Ví dụ:
•
a car with faulty brakes
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland