Nghĩa của từ "whole note" trong tiếng Việt.
"whole note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whole note
US /ˈhoʊl noʊt/
UK /ˈhoʊl noʊt/

Danh từ
1.
nốt tròn
a musical note with the longest time value in common use, equal to four beats in 4/4 time
Ví dụ:
•
The composer used a whole note to indicate a sustained sound.
Nhà soạn nhạc đã sử dụng một nốt tròn để chỉ một âm thanh kéo dài.
•
A whole note typically lasts for four beats in common time.
Một nốt tròn thường kéo dài bốn phách trong nhịp thông thường.
Học từ này tại Lingoland