Nghĩa của từ "note down" trong tiếng Việt.

"note down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

note down

US /noʊt daʊn/
UK /noʊt daʊn/
"note down" picture

Cụm động từ

1.

ghi lại, ghi chép

to write something down so that you do not forget it

Ví dụ:
Please note down the address before you leave.
Vui lòng ghi lại địa chỉ trước khi bạn rời đi.
I need to note down all the important details from the meeting.
Tôi cần ghi lại tất cả các chi tiết quan trọng từ cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland