Nghĩa của từ "sixteenth note" trong tiếng Việt.

"sixteenth note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sixteenth note

US /ˈsɪks.tiːnθ ˌnoʊt/
UK /ˈsɪks.tiːnθ ˌnoʊt/
"sixteenth note" picture

Danh từ

1.

nốt móc kép

a musical note with a duration of one sixteenth of a whole note

Ví dụ:
The piece features a rapid passage of sixteenth notes.
Bản nhạc có một đoạn nhanh gồm các nốt móc kép.
You need to play these sixteenth notes very precisely.
Bạn cần chơi các nốt móc kép này thật chính xác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland