Nghĩa của từ "quadruple note" trong tiếng Việt.
"quadruple note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quadruple note
US /ˈkwɑː.drə.pəl ˌnoʊt/
UK /ˈkwɑː.drə.pəl ˌnoʊt/

Danh từ
1.
nốt tứ phân, nốt bốn lần
a musical note having the time value of four whole notes, represented by a large oval note head with two vertical lines on either side.
Ví dụ:
•
The composer used a quadruple note to indicate a very long duration in the slow movement.
Nhà soạn nhạc đã sử dụng một nốt tứ phân để chỉ ra một khoảng thời gian rất dài trong chương nhạc chậm.
•
The ancient manuscript showed several instances of the rare quadruple note.
Bản thảo cổ xưa cho thấy một số trường hợp của nốt tứ phân hiếm gặp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland