Nghĩa của từ "jot down" trong tiếng Việt.

"jot down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jot down

US /dʒɑːt daʊn/
UK /dʒɑːt daʊn/
"jot down" picture

Cụm động từ

1.

ghi lại, viết nhanh

to write something quickly on a piece of paper so that you remember it

Ví dụ:
I'll just jot down his address before I forget it.
Tôi sẽ ghi lại địa chỉ của anh ấy trước khi quên.
Can you jot down the main points of the meeting?
Bạn có thể ghi lại những điểm chính của cuộc họp không?
Học từ này tại Lingoland