jot down
US /dʒɑːt daʊn/
UK /dʒɑːt daʊn/

1.
ghi lại, viết nhanh
to write something quickly on a piece of paper so that you remember it
:
•
I'll just jot down his address before I forget it.
Tôi sẽ ghi lại địa chỉ của anh ấy trước khi quên.
•
Can you jot down the main points of the meeting?
Bạn có thể ghi lại những điểm chính của cuộc họp không?