Nghĩa của từ memo trong tiếng Việt.
memo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
memo
US /ˈmem.oʊ/
UK /ˈmem.oʊ/

Danh từ
1.
bản ghi nhớ, thông báo nội bộ
a written message, especially in business, used to communicate information or requests within an organization
Ví dụ:
•
Please read this memo regarding the new company policy.
Vui lòng đọc bản ghi nhớ này về chính sách mới của công ty.
•
She sent a memo to all staff about the upcoming meeting.
Cô ấy đã gửi một bản ghi nhớ cho tất cả nhân viên về cuộc họp sắp tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland