Nghĩa của từ banknote trong tiếng Việt.

banknote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

banknote

US /ˈbæŋk.noʊt/
UK /ˈbæŋk.noʊt/

Danh từ

1.

tiền giấy

a piece of printed paper that has a particular value as money:

Ví dụ:
a £20 banknote
Học từ này tại Lingoland