Nghĩa của từ "write down" trong tiếng Việt.
"write down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
write down
US /raɪt daʊn/
UK /raɪt daʊn/

Cụm động từ
1.
ghi lại, viết xuống
to record something on paper or in a digital format
Ví dụ:
•
Please write down your name and address.
Vui lòng ghi lại tên và địa chỉ của bạn.
•
I need to write down these instructions before I forget them.
Tôi cần ghi lại những hướng dẫn này trước khi quên chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland