Nghĩa của từ "eighth note" trong tiếng Việt.
"eighth note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eighth note
US /ˈeɪtθ ˌnoʊt/
UK /ˈeɪtθ ˌnoʊt/

Danh từ
1.
nốt móc đơn
a musical note having the time value of one eighth of a whole note, represented by a large dot with a stem and one flag or beam
Ví dụ:
•
The melody features a series of quick eighth notes.
Giai điệu có một loạt các nốt móc đơn nhanh.
•
Each measure contains four eighth notes.
Mỗi ô nhịp chứa bốn nốt móc đơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland