Nghĩa của từ "scissor kick" trong tiếng Việt.

"scissor kick" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scissor kick

US /ˈsɪz.ər ˌkɪk/
UK /ˈsɪz.ər ˌkɪk/
"scissor kick" picture

Danh từ

1.

cú đá cắt kéo, xe đạp chổng ngược

a kick in soccer where a player jumps and kicks the ball backward over their head, often while their body is parallel to the ground

Ví dụ:
The striker scored a spectacular scissor kick to win the game.
Tiền đạo đã ghi một bàn thắng xe đạp chổng ngược ngoạn mục để giành chiến thắng.
Practicing the scissor kick requires great agility and coordination.
Tập luyện cú đá cắt kéo đòi hỏi sự nhanh nhẹn và phối hợp tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland