Nghĩa của từ "kick out" trong tiếng Việt.

"kick out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kick out

US /kɪk aʊt/
UK /kɪk aʊt/
"kick out" picture

Cụm động từ

1.

đuổi, tống cổ

to force someone to leave a place or organization

Ví dụ:
The landlord threatened to kick out the tenants if they didn't pay rent.
Chủ nhà dọa sẽ đuổi người thuê nếu họ không trả tiền thuê nhà.
He was kicked out of the club for breaking the rules.
Anh ta bị đuổi khỏi câu lạc bộ vì vi phạm quy tắc.
Từ đồng nghĩa:
2.

đá ra, duỗi chân

to suddenly and forcefully extend one's leg or foot

Ví dụ:
The horse suddenly kicked out at the fence.
Con ngựa đột nhiên đá vào hàng rào.
The baby started to kick out its legs in excitement.
Em bé bắt đầu đạp chân một cách phấn khích.
Học từ này tại Lingoland