just
US /dʒʌst/
UK /dʒʌst/

1.
1.
công bằng, chính đáng
based on or behaving according to what is morally right and fair
:
•
He is a just and honorable man.
Anh ấy là một người đàn ông công bằng và đáng kính.
•
The judge made a just decision.
Thẩm phán đã đưa ra một quyết định công bằng.