Nghĩa của từ lawful trong tiếng Việt.
lawful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lawful
US /ˈlɑː.fəl/
UK /ˈlɑː.fəl/

Tính từ
1.
hợp pháp, chính đáng, hợp lệ
allowed by law; legitimate
Ví dụ:
•
The police confirmed that his actions were entirely lawful.
Cảnh sát xác nhận rằng hành động của anh ta hoàn toàn hợp pháp.
•
They sought a lawful way to resolve the dispute.
Họ tìm kiếm một cách hợp pháp để giải quyết tranh chấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland