Nghĩa của từ warranted trong tiếng Việt.

warranted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warranted

US /ˈwɔːr.ən.t̬ɪd/
UK /ˈwɔːr.ən.t̬ɪd/

Động từ

1.

được bảo hành

justify or necessitate (a certain course of action).

Ví dụ:
that offense is serious enough to warrant a court martial
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: