Nghĩa của từ "just in case" trong tiếng Việt.

"just in case" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

just in case

US /dʒʌst ɪn keɪs/
UK /dʒʌst ɪn keɪs/
"just in case" picture

Cụm từ

1.

phòng khi, đề phòng

as a precaution; to be prepared for a possible event or situation

Ví dụ:
Take an umbrella, just in case it rains.
Mang theo ô, phòng khi trời mưa.
I brought extra snacks, just in case we get hungry.
Tôi mang thêm đồ ăn nhẹ, phòng khi chúng ta đói.
Học từ này tại Lingoland