merely

US /ˈmɪr.li/
UK /ˈmɪr.li/
"merely" picture
1.

chỉ, đơn thuần

just; only

:
It was merely a suggestion, not a command.
Đó chỉ là một gợi ý, không phải mệnh lệnh.
She's merely trying to help.
Cô ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ.