Nghĩa của từ merely trong tiếng Việt.
merely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merely
US /ˈmɪr.li/
UK /ˈmɪr.li/

Trạng từ
1.
chỉ, đơn thuần
just; only
Ví dụ:
•
It was merely a suggestion, not a command.
Đó chỉ là một gợi ý, không phải mệnh lệnh.
•
She's merely trying to help.
Cô ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: