Nghĩa của từ equitable trong tiếng Việt.

equitable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

equitable

US /ˈek.wɪ.t̬ə.bəl/
UK /ˈek.wɪ.t̬ə.bəl/

Tính từ

2.

công bình, không thiên vị

valid in equity as distinct from law.

Ví dụ:
the beneficiaries have an equitable interest in the property
Học từ này tại Lingoland