Nghĩa của từ humdrum trong tiếng Việt.

humdrum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

humdrum

US /ˈhʌm.drʌm/
UK /ˈhʌm.drʌm/
"humdrum" picture

Tính từ

1.

tẻ nhạt, đơn điệu, nhàm chán

lacking excitement or variety; monotonous; dull.

Ví dụ:
Their lives were a series of humdrum tasks.
Cuộc sống của họ là một chuỗi các công việc tẻ nhạt.
He found his new job rather humdrum.
Anh ấy thấy công việc mới của mình khá tẻ nhạt.

Danh từ

1.

sự tẻ nhạt, sự đơn điệu, sự nhàm chán

monotony; dullness.

Ví dụ:
He longed to escape the humdrum of daily life.
Anh ấy khao khát thoát khỏi sự tẻ nhạt của cuộc sống hàng ngày.
The constant humdrum of the office made him restless.
Sự tẻ nhạt liên tục của văn phòng khiến anh ấy bồn chồn.
Học từ này tại Lingoland