eventful
US /ɪˈvent.fəl/
UK /ɪˈvent.fəl/

1.
đầy biến cố, nhiều sự kiện
full of events or incidents; busy and exciting
:
•
It was an eventful day, with many surprises.
Đó là một ngày đầy biến cố, với nhiều bất ngờ.
•
Her life has been quite eventful, full of travel and adventure.
Cuộc đời cô ấy khá nhiều biến cố, đầy những chuyến đi và phiêu lưu.