Nghĩa của từ boredom trong tiếng Việt.

boredom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boredom

US /ˈbɔːr.dəm/
UK /ˈbɔːr.dəm/
"boredom" picture

Danh từ

1.

sự buồn chán, sự chán nản

the state of feeling bored

Ví dụ:
She suffered from extreme boredom during the long lecture.
Cô ấy phải chịu đựng sự buồn chán tột độ trong suốt buổi diễn thuyết dài.
To escape the boredom of her daily routine, she started a new hobby.
Để thoát khỏi sự buồn chán của thói quen hàng ngày, cô ấy bắt đầu một sở thích mới.
Học từ này tại Lingoland