Nghĩa của từ mundane trong tiếng Việt.

mundane trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mundane

US /mʌnˈdeɪn/
UK /mʌnˈdeɪn/

Tính từ

1.

tầm thường

very ordinary and therefore not interesting:

Ví dụ:
Mundane matters such as paying bills and shopping for food do not interest her.
Học từ này tại Lingoland